Ngoại thất
Phong cách thiết kế hoàn toàn mới
Nhấn mạnh tính thể thao, kiểu dáng thời trang và kích thước tối ưu
THƯ VIỆN ẢNH
KIỂU DÁNG THỜI TRANG
THIẾT KẾ THỂ THAO
TỐI ƯU KÍCH THƯỚC
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất GT line
Hiện đại và linh hoạt, mang đến ấn tượng thời trang và cảm giác rộng rãi.
NỘI THẤT X LINE
Hiện đại và linh hoạt, mang đến ấn tượng thể thao và cảm giác rộng rãi.
VÔ LĂNG 3 CHẤU THIẾT KẾ MỚI
Cụm nút điều khiển được bố trí khoa học, đề cao tính thuận tiện khi sử dụng.
MÀN HÌNH CẢM ỨNG TRUNG TÂM 8” ĐẶT NỔI
Tạo ấn tượng về một mẫu xe công nghệ cao vượt ngoài phân khúc.
MÀN HÌNH ĐA THÔNG TIN LCD 4.2
Cung cấp nhiều thông tin hơn trên nền giao diện trực quan, rõ nét, tăng tính cao cấp cho xe.
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TỰ ĐỘNG
Cửa gió đặt dọc độc đáo, tạo cảm giác gọn gàng và thoáng đãng cho không gian nội thất.
BỆ TỲ TAY TRUNG TÂM
Tích hợp hộc chứa đồ và khả năng di trượt, tăng tính tiện dụng và thoải mái.
Công nghệ
Vận hành
MẪU XE ĐÔ THỊ LINH HOẠT VỚI KHẢ NĂNG TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU TỐI ƯU
New Morning đề cao tính linh hoạt trong đô thị, độ an toàn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu trong mọi điều kiện vận hành.
ĐỘNG CƠ KAPPA 1.2 MPI – HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 4 CẤP (4AT)
Cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
CHÌA KHÓA THÔNG MINH, NÚT NHẤN KHỞI ĐỘNG
Tăng tính tiện lợi, thoải mái và cảm nhận cao cấp trong quá trình sử dụng hàng ngày
An toàn
KHUNG GẦM MỚI
Thiết kế mới với cấu trúc khung xe dạng vòng, giúp phân tán lực đồng đều và bảo toàn khoang hành khách khi xảy ra va chạm.
LỰA CHỌN MỚI CHO DÒNG XE ĐÔ THỊ
Mẫu xe đô thị thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong nội đô
CAMERA LÙI, CẢM BIẾN LÙI
Màn hình hiển thị rõ nét, cảm biến hỗ trợ đỗ xe, phát cảnh báo bằng âm thanh khi xe có khả năng va chạm với chướng ngại vật theo đường lùi xe.
2 TÚI KHÍ TRƯỚC
Bảo vệ người ngồi trong xe và giảm chấn thương khi va chạm.
Ưu đãi chỉ trong 02 ngày còn lại
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 3,595 x 1,595 x 1,495 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.400 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 151 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 4700 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 960 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 1370 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 35L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
Động cơ - hộp số
Kiểu / Model | Xăng, 1.25L |
---|---|
Loại / Type | |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1248 cc |
Công suất cực đại / Max. power | 83 Hp |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 122 rpm |
Hộp số / Transmission | Hộp số tự động 4 cấp (4AT) |
Dẫn động / Wheel drive | Cầu trước FWD |
Khung gầm
Hệ thống treo trước /Suspension front | McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Tang trống |
Phanh dừng / Parking Brake | ● |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện |
Lốp xe / Tires | 185/55R15 |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | - |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | Halogen |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | LED |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | Halogen Projector |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | Halogen Projector |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | LED |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | Mạ chrome |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | - |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | - |
Đèn chào / Welcome light | - |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | - |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | - |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | - |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Tay lái bọc nhựa |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | - |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | - |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | - |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | - |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | - |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | - |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | - |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 2.6'' SEG |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | ● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | Loa chính cửa trước, cửa sau |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | - |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | - |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | - |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | - |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | ● |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | ● |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | ● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | Cửa ghế lái |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | - |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | - |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | - |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | - |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | - |
Cửa hít tự động / Power door latch | - |
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | - |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | - |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | - |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | - |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | - |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | - |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | - |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | ● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | - |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | - |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 2 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | ● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | - |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau |
Camera 360 độ / Around view camera | ● |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
5.82 | 7.74 | 4.68 |
Đăng ký lịch lái thử tận nhà, trải nghiệm các dòng xe KIA & Mazda mới nhất.
Đăng ký ngay