Ngoại thất
Carnival là mẫu xe SUV đô thị có tính đa dụng, tiện nghi và sang trọng nhất ở thị trường Việt Nam, kết hợp sự năng động, mạnh mẽ đặc trưng của dòng xe SUV cùng không gian sang trọng, tiện nghi, ứng dụng nhiều công nghệ hiện đại tạo nên chuẩn mực mới trong phân khúc SUV.
THƯ VIỆN ẢNH
MẶT TRƯỚC
Mặt trước là sự kết hợp độc đáo của thiết kế đặc trưng mũi hổ và sự sắp đặt tinh tế theo phong cách của “Dàn nhạc giao hưởng” liền mạch với hệ thống đèn chiếu sáng công nghệ cao
MÂM XE
Mâm xe dạng 5 chấu kép với các đường vát góc cạnh, sắc sảo
MẶT BÊN
Thiết kế đường nét kéo dài dọc thân xe đặc sắc, mạnh mẽ đậm chất SUV, kết hợp mui xe theo phong cách mái vòm ấn tượng, tạo nên hình ảnh năng động và sang trọng
MẶT SAU
Cụm đèn hậu Full LED với thiết kế liền mạch, độc đáo, kết hợp các chi tiết mở rộng theo phương ngang làm nổi bật chiều rộng và mang lại sự cân đối, bề thế khi nhìn từ phía sau.
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
KHÔNG GIAN NỘI THẤT
Khoang lái đậm chất công nghệ với cụm màn hình đa thông tin 12.3 inches.
PHIÊN BẢN 7 GHẾ - NỘI THẤT TONE MÀU BEIGE
Nội thất tone màu Beige
PHIÊN BẢN 7 GHẾ - NỘI THẤT TONE MÀU ĐỎ
Nội thất tone màu Đỏ
PHIÊN BẢN 8 GHẾ - NỘI THẤT TONE MÀU BEIGE
Nội thất tone màu Beige
CỤM MÀN HÌNH THÔNG TIN
Màn hình giải trí 12.3
HỆ THỐNG 12 LOA BOSE
Hệ thống âm thanh vòm 12 loa Bose cao cấp mang đến trải nghiệm âm thanh hoàn hảo.
SẠC KHÔNG DÂY
Khay sạc không dây cho điện thoại thông minh
CHẾ ĐỘ GHẾ TRẺ EM
Tiện lơi, giúp khách hàng có thể chăm sóc trẻ chu đáo hơn
SƯỞI/LÀM MÁT GHẾ TRƯỚC
CỬA SỔ TRỜI ĐÔI
2 cửa sổ trời riêng biệt, được điều khiển độc lập theo nhu cầu của từng khách hàng.
KHOANG HÀNH LÝ MỞ RỘNG NHIỀU CẤP ĐỘ
Rộng rãi với khả năng điều chỉnh linh hoạt các hàng ghế sau. Dung tích khoang hành lý có thể tăng gấp 2 lần khi gập phẳng hoàn toàn hàng ghế 3 và tăng gấp 4 lần khi gập hoặc tháo rời hàng ghế 2.
Công nghệ
Vận hành
VẬN HÀNH LINH HOẠT
Khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình
CHẾ ĐỘ LÁI
4 chế độ lái (Normal, Eco, Sport, Smart) mang đến trải nghiệm lái đa dạng cho người dùng
KHUNG GẦM VÀ THÂN XE
Khung gầm và thân xe được thiết kế liền khối (Unibody) với kết cấu phân tán lực, giảm tác động ở phía trước, tăng cường thép cường lực tại các vị trí trọng yếu giúp tối ưu hóa trọng lượng, tạo sự cứng vững và an toàn.
An toàn
HỆ THỐNG HỖ TRỢ GIỮ LÀN ĐƯỜNG
Tăng khả năng nhận diện các vạch kẻ đường ở hai bên và tự động điều chỉnh vô lăng để giữ xe luôn ở vị trí trung tâm làn đường.
CẢM BIẾN HỖ TRỢ ĐỖ XE
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau
TÚI KHÍ AN TOÀN
Trang bị 7 túi khí giúp khách hàng vững tin trên mọi hành trình
CAMERA QUAN SÁT TOÀN CẢNH
Giúp khách hàng thuận tiện khi dừng đỗ
HIỂN THỊ ĐIỂM MÙ TRÊN MÀN HÌNH TRUNG TÂM
BỔ SUNG KIA CONNECT LITE
Với ứng dụng Kia Connect Life, quý khách có thể khởi động xe từ xa, quản lý và thống kê lịch sử hành trình di chuyển, phát hiện và chẩn đoán kịp thời lỗi kỹ thuật của xe cũng như có thể chủ động và tiện lợi đặt hẹn dịch vụ và gọi hỗ trợ khẩn cấp khi cần thiết.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ TRÁNH VA CHẠM TRƯỚC (FCA)
Hệ thống duy trì tốc độ do người lái cài đặt và tính toán vị trí tương đối so với phương tiện phía trước
VẬN HÀNH LINH HOẠT
Khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình
CHẾ ĐỘ LÁI
4 chế độ lái (Normal, Eco, Sport, Smart) mang đến trải nghiệm lái đa dạng cho người dùng
KHUNG GẦM VÀ THÂN XE
Khung gầm và thân xe được thiết kế liền khối (Unibody) với kết cấu phân tán lực, giảm tác động ở phía trước, tăng cường thép cường lực tại các vị trí trọng yếu giúp tối ưu hóa trọng lượng, tạo sự cứng vững và an toàn.
Ưu đãi chỉ trong 02 ngày còn lại
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 5,155 x 1,995 x 1,775 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 3090 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 172 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5,800 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 2,125 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 2,755 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 72 L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 / 8 chỗ |
Kiểu / Model | Diesel 2.2 / Gas 3.5 |
---|---|
Tiêu chuẩn khí thải / Emission Standards | Euro 4 |
Dung tích xi lanh / Displacement | 3470 cc |
Công suất cực đại / Max. power | 268Hp /6,400 rpm (phiên bản 3.5G) |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 331Nm /5,000 rpm |
Hộp số / Transmission | Tự động 8 cấp (8AT) |
Dẫn động / Wheel drive | Cầu trước FWD |
Hệ thống treo trước /Suspension front | McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa |
Phanh dừng / Parking Brake | Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện |
Lốp xe / Tires | 235/55R19 |
Mâm xe / Wheel | Mâm xe 19 |
Cụm đèn trước/ Front Headlights | LED / LED projector |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | ● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lights | LED |
Cụm đèn sau dạng / Rear combination lamps | LED |
Đèn sương mù dạng / Front fog lamps | LED |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | - |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | - |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | ● |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | ● |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | ● |
Đèn chào / Welcome light | - |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | - |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | ● |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | ● + sưởi vô lăng (trên phiên bản Signature) |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | ● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | ● |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | Cần số điện tử dạng nút xoay |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | - |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | ● |
Ghế phụ chỉnh điện / Power integrated front passenger's seat | ● |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | Hàng ghế 2 VIP (thư giãn cao cấp) - áp dụng trên phiên bản Signature |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | Màn hình giải trí trung tâm 12.3'' |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | ● |
Hệ thống loa / System sound | Hệ thống 12 loa Bose |
Sưởi và làm mát hàng ghế 2/ Heating and Cooling Seat Cushion | ● |
Đèn trang trí nội thất / Sound Mood Light | ● |
Lẫy chuyển số + chuyển số nút xoay | ● (phiên bản Signature) |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | ● |
Điều hòa hàng ghế sau tự động / Automatic Rear Seat Air Conditioning | ● |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | ● |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | ● |
Hàng ghế sau có thể tháo dời / Foldable Rear Seats | ● |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | ● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | ● |
Rèm che nắng hàng 2-3/ Sunshade Curtain | ● |
Sạc không dây Qi/ Qi Wireless Charging | ● |
Ghế bọc Da / leather seat | Ghế bọc da tự nhiên |
Cốp mở điện + Baga mui / Power-Operated Tailgate + Roof Box | ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | ● |
Cảnh báo áp suất lốp / Tire Pressure Warning | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control System | ● |
Phanh điện tử + Auto Hold / Electric Parking Brake | ● |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | - |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | 4 chế độ lái |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | ● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | - |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | - |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 7 túi khí |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | ● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | ● |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | ● |
Camera 360 độ / Around view camera | ● |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
9.7 | 13.5 | 7.5 |
Đăng ký lịch lái thử tận nhà, trải nghiệm các dòng xe KIA & Mazda mới nhất.
Đăng ký ngay